Từ đồng nghĩa với "dẩu"

dẩu mở môi mở miệng mím môi
nhăn mặt cau mày biểu lộ thể hiện
tỏ ra không bằng lòng bực bội khó chịu
cáu kỉnh tỏ thái độ phản đối kháng cự
không đồng tình bày tỏ trưng ra ra vẻ