Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẩầuhoả"
dầu
dầu mỏ
dầu thô
dầu hỏa
dầu đốt
dầu lửa
dầu khí
dầu diesel
dầu nhớt
dầu ăn
dầu công nghiệp
dầu thực vật
dầu hỏa hóa
dầu cặn
dầu lỏng
dầu bay
dầu hỏa tự nhiên
dầu hỏa tinh chế
dầu hỏa công nghiệp
dầu hỏa sinh học