Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn chứng"
chứng thực
viện dẫn
lời trích dẫn
đoạn trích dẫn
tham khảo
tuyên bố
trích dẫn
bằng chứng
minh chứng
chứng cứ
chứng minh
hồ sơ
tài liệu tham khảo
thông tin
số liệu
dữ liệu
báo cáo
phân tích
đánh giá
định giá