Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn giải"
áp giải
giải
dẫn
dẫn dắt
dẫn đường
đưa
đưa đi
đưa đến
chuyển
chuyển giao
chuyển nhượng
điều động
điều chuyển
hộ tống
hộ tống đi
mời
mời đi
đưa ra
đưa đến nơi
đưa đi