Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn hắt"
hắt hủi
ruồng rẫy
dần dỗi
bỏ rơi
khinh thường
lãng quên
bỏ mặc
chối bỏ
đẩy xa
tránh né
khước từ
không quan tâm
dồn ép
đè nén
dằn mặt
chặn đứng
cản trở
đối đầu
chống đối
gây khó khăn