Từ đồng nghĩa với "dẫn hắt"

hắt hủi ruồng rẫy dần dỗi bỏ rơi
khinh thường lãng quên bỏ mặc chối bỏ
đẩy xa tránh né khước từ không quan tâm
dồn ép đè nén dằn mặt chặn đứng
cản trở đối đầu chống đối gây khó khăn