Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn rượu"
dâng rượu
mời rượu
tiếp rượu
rót rượu
dẫn dắt
hướng dẫn
đưa rượu
phục vụ rượu
tế lễ
cúng rượu
đi dẫn
đi dâng
đi mời
đi tiếp
đi phục vụ
đi rót
đi hướng dẫn
đi cúng
đi tế
đi lễ