Từ đồng nghĩa với "dẫn rượu"

dâng rượu mời rượu tiếp rượu rót rượu
dẫn dắt hướng dẫn đưa rượu phục vụ rượu
tế lễ cúng rượu đi dẫn đi dâng
đi mời đi tiếp đi phục vụ đi rót
đi hướng dẫn đi cúng đi tế đi lễ