Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn xuất của rượu"
chất dẫn xuất
sản phẩm phụ
hợp chất
chất hóa học
dẫn xuất
tinh chất
chất lỏng
rượu vang
rượu mạnh
rượu bia
rượu nho
rượu trái cây
rượu ngâm
rượu tự làm
rượu công nghiệp
rượu thủ công
rượu nguyên chất
rượu pha chế
rượu tinh khiết
rượu hương liệu