Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn điện"
dẫn
dây dẫn
hệ thống dây điện
điện
dẫn điện
dây điện
cáp điện
mạch điện
đường dây điện
tín hiệu điện
chất dẫn điện
vật dẫn điện
điện dẫn
dẫn truyền điện
công tắc điện
bảng điện
thiết bị điện
nguồn điện
điện áp
điện trở