Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn đạo"
dẫn đầu
chỉ đạo
hướng dẫn
lãnh đạo
điều hành
cầm đầu
đứng đầu
đi đầu
dẫn dắt
định hướng
quản lý
thống lĩnh
chỉ huy
điều phối
hướng dẫn viên
đại diện
đầu tàu
người dẫn đường
người lãnh đạo
người chỉ huy