Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn độ"
dẫn độ
trao trả
giao nộp
bàn giao
chuyển giao
giao lại
đưa đi
chuyển đi
đưa đến
giao cho
chuyển nhượng
đưa ra
truyền giao
chuyển tiếp
đưa đến nơi khác
giao dịch
đưa đến cơ quan
chuyển đến
đưa đến nước khác
giao cho nước ngoài