Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn động"
chuyển động
động lực
điều khiển
vận hành
khởi động
cơ động
truyền động
động cơ
máy móc
tác động
thúc đẩy
kích hoạt
điều chỉnh
cung cấp năng lượng
điều phối
hệ thống
cơ cấu
tăng tốc
điều kiện
sự chuyển động