Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẫn đụ"
khuyên
thuyết phục
hướng dẫn
dẫn dắt
giải thích
khuyến khích
gợi ý
động viên
chỉ bảo
truyền đạt
giáo dục
đề xuất
nhắc nhở
khuyến cáo
làm mẫu
định hướng
hướng dẫn
thuyết trình
giải thích
tư vấn