Từ đồng nghĩa với "dậm doạ đẹ"

dọa dẫm dọa nạt đe dọa hù dọa
dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm
dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm
dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm
dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm dọa dẫm