Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dập"
khuôn mẫu
khuôn
mẫu
đúc
dập nổi
hình thức
khuôn đúc
chày
ép
đè
làm theo
phỏng theo
gạch đè
dập tắt
dập lửa
dập bệnh
dập đầu
dập cát
dập kim loại
dập theo công thức
dập mạnh