Từ đồng nghĩa với "dập dềnh"

lảo đảo chao đảo dao động bấp bênh
lung lay loạng choạng nghiêng ngả rung rung
không ổn định không an toàn không cân bằng không bằng phẳng
dập dềnh vùng vẫy lắc lư quay cuồng
chao nghiêng đung đưa lắc lư vấp váp