Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dập vùi đợ"
dập
vùi
đè
đập
nghiền
bẹp
bẻ
đè bẹp
đè nén
đè ép
đè lún
đè nát
đè dập
đè bẹp
đè bẹp
đè bẹp
đè bẹp
đè bẹp
đè bẹp
đè bẹp