Từ đồng nghĩa với "dập vùi đợ"

dập vùi đè đập
nghiền bẹp bẻ đè bẹp
đè nén đè ép đè lún đè nát
đè dập đè bẹp đè bẹp đè bẹp
đè bẹp đè bẹp đè bẹp đè bẹp