Từ đồng nghĩa với "dật sử"

dật sử ghi chép tường thuật giai thoại
hồi tưởng sự kiện sự việc câu chuyện
truyện ngắn truyện cao chi tiết sự cố
phác thảo chuyện vặt chuyện cười kí sự
biên niên hồi ký tư liệu chuyện kể