Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dậy đất"
vang dội
rung chuyển
hò reo
nổ
ầm ĩ
ồn ào
mạnh mẽ
khí thế
sôi động
dậy sóng
kích thích
gây tiếng
gây chấn động
động đất
rầm rộ
hùng hồn
mãnh liệt
tăng cường
thét gào
gầm rú