Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dắt dây"
dẫn dắt
kéo theo
liên quan
kết nối
gắn bó
theo sau
đi theo
hệ lụy
chuỗi
tác động
ảnh hưởng
dẫn đến
kéo dài
tương tác
phát sinh
tiếp nối
đi kèm
đi cùng
mắc kẹt
dây chuyền