Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dắt đìu"
dìu dắt
dẫn dắt
dắt
dẫn
hướng dẫn
chỉ dẫn
đưa
kéo
dắt tay
dắt theo
dẫn theo
dẫn đường
hộ tống
đồng hành
đi cùng
đưa đón
dẫn lối
hướng lối
dẫn dắt nhẹ nhàng
dắt dìu