Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dằn"
ních chặt
đối trọng
hỗ trợ
cân bằng
ổn định
sự dày dạn
đồ dằn
bao cát
sỏi
chắc chắn
dằn xuống
dằn ép
dằn lại
dằn lún
dằn nén
dằn chặt
dằn bớt
dằn sức
dằn cứng
dằn bì