Từ đồng nghĩa với "dằn"

ních chặt đối trọng hỗ trợ cân bằng
ổn định sự dày dạn đồ dằn bao cát
sỏi chắc chắn dằn xuống dằn ép
dằn lại dằn lún dằn nén dằn chặt
dằn bớt dằn sức dằn cứng dằn bì