Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dằn lòng"
kiềm chế
cố nhịn
cố nín
kiềm lại
ngăn chặn
từ chối
ngừng lại
cầm lại
gánh nặng
căng thẳng
chịu đựng
khắc chế
kìm nén
dằn ép
đè nén
bó buộc
kìm hãm
chế ngự
khống chế
giữ lại