Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dặm nghìn"
dặm
ngàn
nghìn
một ngàn
một dặm
mười ngàn
mười dặm
trăm ngàn
trăm dặm
vạn
vạn dặm
nghìn dặm
dặm đường
đường dài
khoảng cách
đoạn đường
đoạn dặm
đoạn ngàn
đoạn đường dài
khoảng cách dài