Từ đồng nghĩa với "dặng hắng"

dắt dẫn kéo dắt đi
dẫn dắt dắt xe dắt tay dắt con
dắt ngựa dắt chó dẫn đường dẫn lối
dẫn dắt dẫn theo dẫn đi kéo đi
kéo theo dẫn dắt dẫn dắt dẫn dắt