Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dặng đẹg"
thẳng
ngang
đúng
hẳn
rõ
minh bạch
trực tiếp
không cong
không lệch
đều
vững
cứng
chắc chắn
không nghiêng
không xiên
đúng đắn
chân thực
không biến dạng
không méo
không lồi