Từ đồng nghĩa với "dặt dạo"

dặt dẹo yếu ớt xiêu vọ khập khiễng
lảo đảo loạng choạng mỏng manh không vững
bấp bênh lỏng lẻo không chắc chắn đi đứng không vững
thân hình yếu đuối gầy gò nhu nhược mềm yếu
héo hon tè le lê lết điệu đà