Từ đồng nghĩa với "dẹp"

dọn sạch quét dọn tẩy sạch gọn gàng
quét sạch vệ sinh sạch sẽ gác lại
gạt đi dẹp loạn không ồn ào có trật tự
trong sách khéo gọn nhẵn trống rỗng
đánh sạch tẩy lau sống sạch