Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẹp"
dọn sạch
quét dọn
tẩy sạch
gọn gàng
quét sạch
vệ sinh
sạch sẽ
gác lại
gạt đi
dẹp loạn
không ồn ào
có trật tự
trong sách
khéo gọn
nhẵn
trống rỗng
đánh sạch
tẩy
lau
sống sạch