Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẹt"
bẹp
bẹp dí
bẹp nhẹp
dẹt nhạt
dẹt mỏng
dẹt lép
dẹt xẹp
dẹt xuống
dẹt phẳng
dẹt bẹp
dẹt lẹp
dẹt dẹt
dẹt bẹp nhẹp
dẹt bẹp dí
dẹt dẹt dẹt
dẹt bẹp xẹp
dẹt dẹt nhạt
dẹt dẹt mỏng
dẹt dẹt lép
dẹt dẹt phẳng
dẹt dẹt xuống