Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẻ"
hạt dẻ
hạt dẻ Mỹ
hạt dẻ Trung Quốc
quả óc chó
sồi hạt dẻ
cây hạt dẻ
dẻ gai
dẻ ngựa
dẻ cạn
dẻ bầu
dẻ rừng
dẻ trứng
dẻ bì
dẻ bông
dẻ mốc
dẻ bầu dục
dẻ bạch
dẻ đen
dẻ trắng
dẻ nhung