Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dẻo"
mềm dẻo
mềm mại
dễ uốn
uốn dẻo
linh hoạt
linh động
co giãn
uyển chuyển
dễ uốn nắn
dễ thuyết phục
dễ sai khiến
có thể thích ứng
có thể điều chỉnh
có thể định hình
mềm
uốn
dễ biến đổi
dễ thích nghi
dễ thay đổi
dễ dàng điều chỉnh