Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dễ ghét"
đáng ghét
ghê tởm
khó ưa
khó chịu
đáng chê
đáng khinh
tồi tệ
khó lòng chấp nhận
khó thương
khó chịu đựng
khó yêu
khó mến
khó gần
khó tính
khó ưa thích
khó lòng yêu mến
khó hòa hợp
khó chấp nhận
khó lòng tha thứ
khó lòng thông cảm