Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dễ trũi"
đế đũi
dễ dãi
dễ dãi
dễ tính
dễ chịu
dễ thương
dễ mến
dễ gần
dễ hiểu
dễ dàng
dễ làm
dễ nuôi
dễ sống
dễ thích
dễ chấp nhận
dễ bị tổn thương
dễ bị lừa
dễ bị ảnh hưởng
dễ bị quên
dễ bị chê