Từ đồng nghĩa với "dễ trũi"

đế đũi dễ dãi dễ dãi dễ tính
dễ chịu dễ thương dễ mến dễ gần
dễ hiểu dễ dàng dễ làm dễ nuôi
dễ sống dễ thích dễ chấp nhận dễ bị tổn thương
dễ bị lừa dễ bị ảnh hưởng dễ bị quên dễ bị chê