Từ đồng nghĩa với "dễ tính"

dễ dãi khoan dung nhẹ nhàng thông cảm
từ bi hiền hòa mềm mỏng linh hoạt
đôn hậu vui vẻ thân thiện cởi mở
dễ chịu không cầu kỳ không khắt khe dễ thương
dễ gần dễ mến dễ hòa đồng dễ chấp nhận