Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dễ ợt"
dễ dàng
nhẹ nhàng
đơn giản
mượt mà
thuận lợi
nhẹ
không khó
dễ chịu
dễ dàng làm
không phức tạp
dễ dãi
dễ hiểu
dễ thực hiện
dễ dàng đạt được
không tốn sức
dễ dàng hoàn thành
dễ dàng xử lý
dễ dàng tiếp cận
dễ dàng thích nghi
dễ dàng chấp nhận