Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dệch"
nhệch
lệch
xiên
nghiêng
vẹo
quẹo
méo
khúc khuỷu
bẻ cong
bẻ gãy
lệch lạc
không thẳng
không ngay
không đều
không chính xác
không đúng
lệch hướng
lệch tâm
lệch lạc
lệch pha