Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dị giáo"
lạc giáo
tà giáo
ngoại giáo
dị thuyết
hệ phái
tôn giáo khác
đạo khác
đạo lạ
đạo ngoại
đạo dị
giáo phái
giáo lý khác
giáo thuyết khác
tín ngưỡng khác
tín ngưỡng lạ
tín ngưỡng ngoại
tín ngưỡng dị
tôn thờ khác
tôn thờ lạ
tôn thờ ngoại