Từ đồng nghĩa với "dị hướng"

khác hướng phân hướng phân biệt khác nhau
không đồng nhất không đồng hướng đa hướng đa dạng
không đồng đều không đồng nhất không giống nhau không tương đồng
không tương thích không đồng bộ không đồng điệu không đồng nhất
không đồng dạng không đồng quy không đồng tâm không đồng phận