Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dị nhân"
quái vật
đột biến
quái dị
bất thường
quái đản của tự nhiên
dị dạng
biến thể
nhân bản
dị nhân
lệch lạc
gen
kỳ quái
khác thường
dị thường
kỳ dị
không bình thường
biến hình
dị tật
khác lạ
đặc biệt