Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dị đoan"
mê tín
người mê tín
huyền bí
kỳ quái
quái dị
dị thường
lạ lùng
khác thường
thần bí
ma quái
huyền ảo
kỳ lạ
tâm linh
siêu nhiên
thần thánh
mê hoặc
mê muội
mê hoặc
tín ngưỡng
tín điều