Từ đồng nghĩa với "dị đồng"

khác nhau bất đồng không giống đối lập
mâu thuẫn chênh lệch khác biệt phân kỳ
không tương đồng đối chọi trái ngược không đồng nhất
không đồng bộ không tương thích bất hòa xung đột
đối kháng phân tán không giống nhau dị biệt