Từ đồng nghĩa với "dịch chuyển"

chuyển di chuyển vận chuyển chuyển động
thay đổi vị trí đưa mang chuyển giao
lưu thông truyền tải đổi chỗ đi
xuất phát tiến tới đi lại đi chuyển
lưu chuyển chuyển nhượng chuyển biến thay đổi