Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dịch lệ"
dịch bệnh
dịch tễ
dịch hạch
dịch cúm
dịch SARS
dịch COVID-19
bệnh dịch
bệnh truyền nhiễm
bệnh lây
dịch viêm
dịch sốt
dịch virus
dịch nấm
dịch ký sinh trùng
dịch lây lan
dịch bùng phát
dịch nguy hiểm
dịch tự động
dịch máy
dịch thuật