Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dịch thể"
chất lỏng
dung dịch
nước
dầu
mỡ
huyết tương
dịch sinh học
dịch tế bào
dịch cơ thể
dịch nội bào
dịch ngoại bào
hơi
khí
nước muối
nước đường
nước ép
nước hoa quả
nước khoáng
nước cất
nước biển