Từ đồng nghĩa với "dịt"

xì xèo xì ra xì hơi
xì nước xì khí xì bọt xì mồ hôi
xì bùn xì nước mắt xì bã xì bột
xì bột giặt xì bột ngũ cốc xì bột mì xì bột ngô
xì bột sắn xì bột gạo xì bột đậu xì bột trà