Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dịt"
xì
xì xèo
xì ra
xì hơi
xì nước
xì khí
xì bọt
xì mồ hôi
xì bùn
xì nước mắt
xì bã
xì bột
xì bột giặt
xì bột ngũ cốc
xì bột mì
xì bột ngô
xì bột sắn
xì bột gạo
xì bột đậu
xì bột trà