Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dọc ngang ở"
ngang
dọc
trực tiếp
thẳng
đường thẳng
đi thẳng
đi ngang
đi dọc
hướng
hướng đi
đi theo
đi lại
đi tới
đi lui
đi vòng
đi ngang dọc
đi khắp
đi khắp nơi
đi qua
đi lại