Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dọi"
quả dọi
dây dọi
dây đợi
vật nặng
cái dọi
cái đợi
dọi thẳng
dọi đứng
dọi chính
dọi vuông
dọi tròn
dọi đo
dọi xác định
dọi hướng
dọi phương thẳng
dọi địa lý
dọi công trình
dọi xây dựng
dọi thủ công
dọi kỹ thuật