Từ đồng nghĩa với "dọn dẹp"

dọn dẹp dọn dẹp nhà cửa dọn dẹp đồ đạc sắp xếp
sắp xếp đồ đạc dọn dẹp vệ sinh dọn dẹp sạch sẽ dọn dẹp gọn gàng
dọn dẹp ngăn nắp dọn dẹp không gian dọn dẹp môi trường dọn dẹp phòng
dọn dẹp bàn dọn dẹp khu vực dọn dẹp nội thất dọn dẹp khuôn viên
dọn dẹp bếp dọn dẹp phòng khách dọn dẹp văn phòng dọn dẹp sân vườn