Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dọn đường"
mở đường
làm đường
chuẩn bị
dọn dẹp
sắp xếp
tạo điều kiện
giải phóng
khai thông
làm sạch
dọn dẹp
thông thoáng
điều chỉnh
hỗ trợ
tiến hành
khởi động
khai mở
xóa bỏ
làm cho dễ dàng
tạo ra
đưa ra