Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"dồi dào"
sự phong phú
sự dư dả
sự sung mãn
sự sung túc
sự giàu có
sự xa hoa
sự sang trọng
sự thịnh vượng
sự phong phú
sự trù phú
sự đầy đủ
sự no đủ
sự bội thu
sự dồi dào
sự phát đạt
sự thịnh vượng
sự phồn thịnh
sự trù phú
sự phong phú
tiền thưởng
sự dư thừa