Từ đồng nghĩa với "dồn tụ"

tập trung tụ họp hội tụ dồn lại
gom lại kết tụ tích tụ tích hợp
hợp nhất tập hợp gộp lại quy tụ
tập trung hóa tập hợp lại hội ngộ tập trung đông
dồn nén tích lũy tích trữ tập trung sức mạnh